Total 1 posts · Page:
- 1
Joined: 09/09/2017
xe ben 3 khối, 4 khối
Chúng tôi chuyên cung cấp tất cả các dòng xe ben 3 khối, 4 khối với giá thành thấp nhất thị trường Việt Nam. Hino ĐPT tự hào về hệ thống xe tải hino moto, nhanh tay liên hệ taị đây để gặp được MR TIN nhân viên tư vấn nhiệt tình, vui vẻ cá tính phục vụ 24/24
XE BEN HINO 3 khối, 4 khối 342 JD3
sản phẩm xe ben tự độ hino dutrol được nhập khẩu nguyên chiếc từ inodonesia
xe tự đỗ hino ben ,xe ben hino nhập khẩu, xe ben hino mở bững , xe ben hino 2017
Hãng sản xuất: Hino
Xuất xứ: Nhật Bản
Trọng tải: 3.5 Tấn
Tổng trọng tải: 7.500 kg
Kích thước tổng thể: 6.100 x 2.000 x 2.390 mm (dài x rộng x cao)
Kích thước thùng: 3.815 x 1.915 x 500 mm (dài x rộng x cao)
Dung tích xy lanh: 4.009 cm3 Hộp số: 5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5
Hệ thống phanh: Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
Lốp xe: 7.00-16-14PR
Kiểu ca bin: Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
Hệ thống trợ lực: Có Tiêu chuẩn khí thải: Euro II
Màu xe: Trắng, xanh
Phụ kiện kèm theo: Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe
Tình trạng: Mới 100% Bảo hành: 3 năm 100.000 Km.
Đại lý cấp 1 chuyên bán xe ben Hino 3 khối 4 khối 5 khối 6 khối 7 khối 11 khốinhập khẩu
- Quý khách chỉ cần thanh toán từ 12 đến 30% giá trị xe, phần còn lại ngân hàng cho vay
- Quý khách vay ngân hàng từ 3 năm đến 6 năm, lãi suất ưu đãi.
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 3.5 tấn ( 3 khối ):
Trọng lượng bản thân : 3.820 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 3.490 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 7.500 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6.065 x 2.010 x 2.400 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 3.550 x 1.680 x 490 (mm)
Thể tích : 4.009 ( cc )
Lốp trước / sau: 7.50 R16
Hộp số : 5 số tiền 1 lùi
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 3.8 tấn ( 4.2 khối ):
Trọng lượng bản thân : 3.320 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 3.800 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 7.500 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6.065 x 2.010 x 2.400 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 3.800 x 1.870 x 600 (mm)
Thể tích : 4.009 ( cc )
Lốp trước / sau: 7.50 R16
Hộp số : 5 số tiền 1 lùi
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 4.5 tấn ( 3.6 khối ):
Trọng lượng bản thân : 3.520 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 4.450 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 8.250 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5.680 x 1.960 x 2.230 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 3.350 x 1.820 x 600 (mm)
Thể tích : 4.009 ( cc )
Lốp trước / sau: 7.50 R16
Hộp số : 5 số tiền 1 lùi
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 5.7 tấn ( 4.7 khối ):
Trọng lượng bản thân : 4.505 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 5.700 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 10.400 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5.610 x 2.275 x 2.470 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 3.450 x 2.010 x 640 (mm)
Thể tích : 5.123 ( cc )
Lốp trước / sau: 8.25 R16
Hộp số : 5 số tiền 1 lùi
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 8.2 tấn ( 7 khối ):
Trọng lượng bản thân : 6.345 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 8.200 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 15.100 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6.845 x 2.450 x 2.750 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 4.300 x 2.290 x 700 (mm)
Thể tích : 7.684 ( cc )
Lốp trước / sau: 10.00 R20
Hộp số : 6 số tiền 1 lùi
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 13.5 tấn ( 11 khối ):
Trọng lượng bản thân : 8.805 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 13.500 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 24.000 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7.750 x 2.500 x 3.520 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 4.900 x 2.300 x 1.000 (mm)
Thể tích : 10.520 ( cc )
Lốp trước / sau: 10.00 R20
Hộp số : 9 số tiền 1 lùi
Nhanh tay liên hệ tại đây để có giá thấp nhất.
Total 1 posts · Page:
- 1