Post #5990 - 12/09/2017 03:54:56

xe ben 3 khối, 4 khối


Chúng tôi chuyên cung cấp tất cả các dòng xe ben 3 khối, 4 khối với giá thành thấp nhất thị trường Việt Nam. Hino ĐPT tự hào về hệ thống xe tải hino moto, nhanh tay liên hệ taị đây để gặp được MR TIN nhân viên tư vấn nhiệt tình, vui vẻ cá tính phục vụ 24/24

XE BEN HINO 3 khối, 4 khối 342 JD3

sản phẩm xe ben tự độ hino dutrol được nhập khẩu nguyên chiếc từ inodonesia

xe tự đỗ hino ben ,xe ben hino nhập khẩu, xe ben hino mở bững , xe ben hino 2017

Hãng sản xuất: Hino

Xuất xứ: Nhật Bản

Trọng tải: 3.5 Tấn

Tổng trọng tải: 7.500 kg

Kích thước tổng thể: 6.100 x 2.000 x 2.390 mm (dài x rộng x cao)

Kích thước thùng: 3.815 x 1.915 x 500 mm (dài x rộng x cao)

Dung tích xy lanh: 4.009 cm3 Hộp số: 5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5

Hệ thống phanh: Thủy lực, điều khiển bằng khí nén

Lốp xe: 7.00-16-14PR

Kiểu ca bin: Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn

Hệ thống trợ lực: Có Tiêu chuẩn khí thải: Euro II

Màu xe: Trắng, xanh

Phụ kiện kèm theo: Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe

Tình trạng: Mới 100% Bảo hành: 3 năm 100.000 Km.

Đại lý cấp 1 chuyên bán xe ben Hino 3 khối 4 khối 5 khối 6 khối 7 khối 11 khốinhập khẩu

- Quý khách chỉ cần thanh toán từ 12 đến 30% giá trị xe, phần còn lại ngân hàng cho vay

- Quý khách vay ngân hàng từ 3 năm đến 6 năm, lãi suất ưu đãi.

- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 3.5 tấn ( 3 khối ):

Trọng lượng bản thân : 3.820 ( KG )

Tải trọng cho phép chở : 3.490 ( KG )

Số người cho phép chở : 3 người

Trọng lượng toàn bộ : 7.500 ( KG )

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6.065 x 2.010 x 2.400 (mm)

Kích thước lòng thùng hàng: 3.550 x 1.680 x 490 (mm)

Thể tích : 4.009 ( cc )

Lốp trước / sau: 7.50 R16

Hộp số : 5 số tiền 1 lùi

xe ben 3 khối, 4 khối

- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 3.8 tấn ( 4.2 khối ):

Trọng lượng bản thân : 3.320 ( KG )

Tải trọng cho phép chở : 3.800 ( KG )

Số người cho phép chở : 3 người

Trọng lượng toàn bộ : 7.500 ( KG )

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6.065 x 2.010 x 2.400 (mm)

Kích thước lòng thùng hàng: 3.800 x 1.870 x 600 (mm)

Thể tích : 4.009 ( cc )

Lốp trước / sau: 7.50 R16

Hộp số : 5 số tiền 1 lùi

xe ben 3 khối, 4 khối - 1

- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 4.5 tấn ( 3.6 khối ):

Trọng lượng bản thân : 3.520 ( KG )

Tải trọng cho phép chở : 4.450 ( KG )

Số người cho phép chở : 3 người

Trọng lượng toàn bộ : 8.250 ( KG )

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5.680 x 1.960 x 2.230 (mm)

Kích thước lòng thùng hàng: 3.350 x 1.820 x 600 (mm)

Thể tích : 4.009 ( cc )

Lốp trước / sau: 7.50 R16

Hộp số : 5 số tiền 1 lùi

xe ben 3 khối, 4 khối - 2

- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 5.7 tấn ( 4.7 khối ):

Trọng lượng bản thân : 4.505 ( KG )

Tải trọng cho phép chở : 5.700 ( KG )

Số người cho phép chở : 3 người

Trọng lượng toàn bộ : 10.400 ( KG )

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5.610 x 2.275 x 2.470 (mm)

Kích thước lòng thùng hàng: 3.450 x 2.010 x 640 (mm)

Thể tích : 5.123 ( cc )

Lốp trước / sau: 8.25 R16

Hộp số : 5 số tiền 1 lùi

xe ben 3 khối, 4 khối - 3

- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 8.2 tấn ( 7 khối ):

Trọng lượng bản thân : 6.345 ( KG )

Tải trọng cho phép chở : 8.200 ( KG )

Số người cho phép chở : 3 người

Trọng lượng toàn bộ : 15.100 ( KG )

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6.845 x 2.450 x 2.750 (mm)

Kích thước lòng thùng hàng: 4.300 x 2.290 x 700 (mm)

Thể tích : 7.684 ( cc )

Lốp trước / sau: 10.00 R20

Hộp số : 6 số tiền 1 lùi

xe ben 3 khối, 4 khối - 4

- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 13.5 tấn ( 11 khối ):

Trọng lượng bản thân : 8.805 ( KG )

Tải trọng cho phép chở : 13.500 ( KG )

Số người cho phép chở : 3 người

Trọng lượng toàn bộ : 24.000 ( KG )

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7.750 x 2.500 x 3.520 (mm)

Kích thước lòng thùng hàng: 4.900 x 2.300 x 1.000 (mm)

Thể tích : 10.520 ( cc )

Lốp trước / sau: 10.00 R20

Hộp số : 9 số tiền 1 lùi

Nhanh tay liên hệ tại đây để có giá thấp nhất.