- 1
Joined: 02/04/2024
Bảng xếp hạng bóng đá euro 2024 - cập nhật nhanh
Sự kiện thể thao lớn nhất châu Âu, giải vô địch bóng đá châu Âu, đã chính thức tăng số lượng đội tham gia từ 16 lên 24 kể từ năm 2016. Đức là quốc gia chủ nhà và được đảm bảo một suất tham dự, trong khi 23 suất tham dự khác sẽ được 53 đội tuyển thành viên của UEFA cạnh tranh, trong đó 20 suất thông qua vòng loại và 3 suất thông qua vòng playoff.
Vòng loại EURO 2024 sẽ bao gồm 10 bảng, với 7 bảng có 5 đội và 3 bảng có 6 đội. Các đội sẽ thi đấu theo hình thức vòng tròn hai lượt trên sân nhà và sân khách, với hai đội hàng đầu của mỗi bảng sẽ tiến vào vòng chung kết Euro 2024.
EURO luôn là sự kiện bóng đá quốc tế lớn thu hút sự quan tâm của người hâm mộ trên toàn thế giới. Sau khi hoàn thành vòng loại và lựa chọn ra nhóm đội bóng xuất sắc nhất, vòng chung kết EURO 2024 dự kiến sẽ diễn ra từ ngày 14/6 đến ngày 14/7/2024. Đừng quên ghi nhớ lịch trình này để thưởng thức một mùa giải đầy kịch tính và hấp dẫn!
Bảng xếp hạng vòng loại EURO 2024 - Bảng A
Thứ hạng |
Đội bóng |
Trận |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Tây Ban Nha |
8 |
+20 |
21 |
2 |
Scotland |
+9 |
17 |
|
3 |
Na Uy |
+2 |
11 |
|
4 |
Gruzia |
-6 |
8 |
|
5 |
Đảo Síp |
-25 |
0 |
Bảng xếp hạng vòng loại EURO 2024 - Bảng B
Thứ hạng |
Đội bóng |
Trận |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Pháp |
8 |
+26 |
22 |
2 |
Hà Lan |
+10 |
18 |
|
3 |
Hy Lạp |
+6 |
13 |
|
4 |
CH Ireland |
-1 |
6 |
|
5 |
Gibraltar |
-41 |
0 |
Bảng xếp hạng vòng loại EURO 2024 - Bảng C
Thứ hạng |
Đội bóng |
Trận |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Anh |
8 |
+18 |
20 |
2 |
Italy |
+7 |
14 |
|
3 |
Ukraine |
+3 |
14 |
|
4 |
Bắc Macedonia |
-10 |
8 |
|
5 |
Malta |
-18 |
0 |
Bảng xếp hạng vòng loại EURO 2024 - Bảng D
Thứ hạng |
Đội bóng |
Trận |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
8 |
+7 |
17 |
2 |
Croatia |
+9 |
16 |
|
3 |
Wales |
0 |
12 |
|
4 |
Armenia |
-2 |
8 |
|
5 |
Latvia |
-14 |
3 |
Bảng xếp hạng vòng loại EURO 2024 - Bảng E
Thứ hạng |
Đội bóng |
Trận |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Albania |
8 |
+8 |
15 |
2 |
Czech |
+6 |
15 |
|
3 |
Ba Lan |
0 |
11 |
|
4 |
Moldova |
-3 |
10 |
|
5 |
QĐ Faroe |
-11 |
2 |
Bảng xếp hạng vòng loại EURO 2024 - Bảng F
Thứ hạng |
Đội bóng |
Trận |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Bỉ |
8 |
+18 |
20 |
2 |
Áo |
+10 |
19 |
|
3 |
Thụy Điển |
+2 |
10 |
|
4 |
Azerbaijan |
-10 |
7 |
|
5 |
Estonia |
-20 |
1 |
Bảng xếp hạng vòng loại EURO 2024 - Bảng G
Thứ hạng |
Đội bóng |
Trận |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hungary |
8 |
+9 |
18 |
2 |
Serbia |
+6 |
14 |
|
3 |
Montenegro |
-2 |
11 |
|
4 |
Lithuania |
-6 |
6 |
|
5 |
Bulgaria |
-7 |
4 |
Bảng xếp hạng vòng loại EURO 2024 - Bảng H
Thứ hạng |
Đội bóng |
Trận |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Đan Mạch |
10 |
+9 |
22 |
2 |
Slovenia |
+11 |
22 |
|
3 |
Phần Lan |
+8 |
18 |
|
4 |
Kazakhstan |
+4 |
18 |
|
5 |
Bắc Ireland |
-4 |
9 |
|
6 |
San Marino |
-28 |
0 |
Bảng xếp hạng vòng loại EURO 2024 - Bảng I
Thứ hạng |
Đội bóng |
Trận |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Romania |
10 |
+10 |
19 |
2 |
Thụy Sỹ |
+12 |
17 |
|
3 |
Israel |
-2 |
12 |
|
4 |
Kosovo |
+1 |
11 |
|
5 |
Belarus |
-6 |
9 |
|
6 |
Andorra |
-15 |
2 |
Bảng xếp hạng vòng loại EURO 2024 - Bảng J
Thứ hạng |
Đội bóng |
Trận |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Bồ Đào Nha |
10 |
+34 |
30 |
2 |
Slovakia |
+9 |
22 |
|
3 |
Luxembourg |
-6 |
17 |
|
4 |
Iceland |
+1 |
10 |
|
5 |
Bosnia-Herzegovina |
-11 |
9 |
|
6 |
Liechtenstein |
-27 |
0 |
- 1