Post #312 - 10/09/2017 01:41:23

Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016


Nam Hải Computer

590/8 CMT8 F11 Q3 HCM


(Đối diện công viên Lê Thị Riêng vào hẻm 590 bên trái siêu thị,cạnh gà rán KFC
Đi vào khoảng 150m nằm phía bên trái, đối diện C/Cư Lô B2 9 tầng màu xanh)

Website: www.namhaipc.com
HOTLINE:0983238705Mr.Hải


Chat Zalo/ Viber/ Face : 0983238705
Chat Skype: namhaicomputer

Kinh doanh: Mr. Tính 0945.111845 - Yahoo: muaban_pclaptop

Hỗ trợ kỹ thuật: Mr.Tân, Mr.Tùng -(08)62.747.749

Thời gian làm việc: Từ 08h đến 20h (Các ngày trong tuần)


Vi tính Nam Hải luôn đảm bảo giá tốt nhất cho Quý khách hàng khi mua số lượng, cũng như chất lượng (vì hàng đã được kiểm tra rất kỹ trước khi xuất bán cho quý khách), uy tín và chất lượng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi. Với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp vui vẻ tận tụy hết lòng vì khách hàng...


Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 Quý khách hàng khi mua số lượng xin vui lòng gọi trước để có giá tốt nhất.

Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 - 1 Để tiện cho việc giao dịch mua bán Quý khách vui lòng dùng điện thoại chụp lại hoặc ghi lại mặt hàng và giá đã chọn trên Website này. Chúng tôi cam đoan bán đúng theo giá đã niêm yết.

Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 - 2 Nhận giao hàng (ship) cho khách hàng tỉnh tại các nhà xe trong khu vực nội thành miễn phí khi mua số lượng.

Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 - 3 Nhận nâng cấp máy vi tính phòng Game, máy tính cá nhân...



Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 - 4 Lắp ráp cài đặt miễn phí khi khách hàng mua máy bộ trọn bộ...


Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 - 5 Tư vấn , lắp đặt hệ thống mạng Game Server Bootrom....


Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 - 6 Phục hồi dữ liệu HDD bad, kể cả HDD chết cơ, gõ đầu đọc…


Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 - 7 Sửa chữa - Cài đặt máy tính PC lấy liền…


Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 - 8 Sửa chữa - Cài đặt máy tính LAPTOP...


Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 - 9 Nhận thanh lý phòng Game, cơ quan, trường học...



Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016 - 10 Thu mua, thanh lý linh kiện vi tính laptop, máy tính cá nhân…

Quý khách hàng tỉnh xa khi giao dịch mua hàng có thể chuyển khoản qua các tài khoản sau :


Đồng chủ tài khoản : Nguyễn Thanh Hải


Ø Vietcombank (VCB) STK: 0071001386759


Ø DongAbank (DAB) STK : 0102323522


Ø Agribank (AGB) STK : 1606205817134


Ø Achaubank (ACB) STK : 132929519


Click vào link để xem Bảng báo giá cập nhật

Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự hợp tác, ủng hộ của Quý khách trong suốt thời gian qua, cũng như thời gian sau này.


BẢNG GIÁ LINH KIỆN VI TÍNH

SẢN PHẨM

GIÁ

Mainboard

Socket 1155


Asorck H61M-VS3 - Còn bảo hành hãng - CALL

400K

Foxconn H61MD-V / H61MXE-V – CALL

380K

Msi H61M-P20 (G3)

400K

Asus H61M-LX/H61MLX3 R2.0 – CALL

500K

Asus H61M-E/H61M-F/H61M-K-Còn bảo hành Hãng

600K - 650K

Gigabyte H61M-DS2 - Rev (2.0 -2.2)

500K

Gigabyte H61M-DS2 - Rev 3.0 (có cổng LPT)

550K

Gigabyte H61M-DS2 - Rev 4.0 (có cổng LPT) Còn bảo hành Hãng

600K - 650K

Gigabyte H61M-DS2 - Rev 4.0 (có cổng LPT) Còn bảo hành Hãng 1 năm

750K

Gigabyte H61M-S2PV (có cổng DVI, LPT, khe PCI thường)

550K

Gigabyte B75M-D2V

700K

Gigabyte B75M-D3V

750K

Gigabyte B75M-HD3 (DVI, VGA, HDMI, USB 3.0)

750K

Gigabyte B75M-D3H (DVI, VGA, HDMI, USB 3.0) – CALL

900K

Socket 1150


Foxconn H81MXV 2.0 (HDMI, USB 3.0) - Còn bảo hành6/2018

700K

Asus H81M-P Còn bảo hành đến2018

850K

Asus H81M-D/ H81M-E/ H81M-K Còn bảo hành đến2018

900K - 950K

Asus H81M-V Plus Còn bảo hành đến9/2018

1000K

Asus B85M-GAMER Còn bảo hành đếnNew Full Box

1600K

Gigabyte H81M-DS2 (LPT, USB 3.0) - Còn bảo hành2017

1050K

Gigabyte H81M-DS2 (LPT, USB 3.0) – Còn bảo hành6/2018

1100K

Gigabyte H81M-S2PV (LPT, USB 3.0) – Còn bảo hành8/2017

1050K

Gigabyte B85 – G1.Sniper B6 (dòng PRO có LED trên main) – Còn bảo hành3/2018

2100K

MSIB85M PRO-VD - Còn bảo hành3/2019

1300K

Socket 1151


MSIB150M-BAZOOKA D3 - Còn bảo hành3/2018

1750K

MSIH110M PRO-VH Plus - New Full Box BH 3 năm

1350K

MainBoard Server


Intel S1200 BTSR – Socket 1155 hàng cty BH 1 năm (Tray)

2100K

Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 hàng cty BH 2 năm (Tray)

2500K

Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 hàng cty BH 2 năm (Box Full Hộp)

2400K

CPU (Bộ phận xử lý) – BH 36T


Socket 775 hàng Cty (không Fan)


Dual Core E5300 (2.6Ghz/2M/800)

30K

Core 2 Dual E6750 (2.66Ghz/4M/1333)

80K

Core 2 Dual E7500 (2.93Ghz/3M/1066)

100K

Core 2 Dual E8400 (3.0Ghz/6M/1333)

160K

Core 2 Dual E8500 (3.06Ghz/6M/1333)

200K

Core 2 Quad Q8200(2.33Ghz/ 4M/ 1333)

400K

Core 2 Quad Q8300(2.5Ghz/ 4M/ 1333)

450K

Core 2 Quad Q9550 (2.83Ghz/ 12M/ 1333)

850K

Xeon X3320 (2.5Ghz/ 6M/ 1333)

500K

Xeon X3330 (2.66Ghz/ 6M/ 1333)

550K

Socket 1155 hàng Cty (Không Fan)


CeleronDual Core G1620 (2.7Ghz/2MCache)

600K

PentiumDual Core G840 (2.8Ghz/3M cache)

650K

PentiumDual Core G850 (2.9Ghz/3M cache)

680K

PentiumDual Core G860 (3.0Ghz/3M cache)

720K

PentiumDual Core G2010 (2.8Ghz/3M cache)

650K

PentiumDual Core G2020 (2.9Ghz/3M cache)

700K

PentiumDual Core G2030 (3.0Ghz/3M cache)

800K

PentiumDual Core G2120 (3.1Ghz/3M cache)

850K

PentiumDual Core G2130 (3.2Ghz/3M cache)

900K

Core i3-2130 (3.4Ghz/3M Cache)

1300K

Core i3-3220 (3.3Ghz/3M Cache)

1450K

Core i3-3240 (3.4Ghz/3M Cache)

1550K

Core i5-2400 (3.1Ghz upto 3.4Ghz/6M L3 Cache)

1850K

Core i5-2400S (2.5Ghz upto 3.3Ghz/6M L3 Cache)

1750K

Core i5-2500S (2.7 Ghz upto 3.7Ghz/6M L3 Cache)

1950K

Xeon E3-1220V2 (3.1Ghz/8M Cache)

3150K

Xeon E3-1225V2 (3.2Ghz/8M Cache)

3250K

Socket 1150 hàng Cty (Ko Fan)


CeleronDual Core G1840 (2.8Ghz/2M Cache) Còn bảo hành

700K

PentiumDual Core G3220 (3.0Ghz/3M Cache) Còn bảo hành

1000K

PentiumDual Core G3240 (3.1Ghz/3M Cache) Còn bảo hành

1030K

PentiumDual Core G3250 (3.2Ghz/3M Cache) Còn bảo hành

1050K

PentiumDual Core G3260 (3.3Ghz/3M Cache) Còn bảo hành2 năm

1100K

PentiumDual Core G3420 (3.2Ghz/3M Cache) Còn bảo hành

1150K

PentiumDual Core G3440 (3.3Ghz/3M Cache) Còn bảo hành

1200K

PentiumDual Core G3460 (3.4Ghz/3M Cache) NEW FULL BOX

1450K

Core i3-4130 (3.4Ghz/3M Cache) Còn bảo hànhcòn bh năm

1950K

Core i3-4150 (3.5Ghz/3M Cache) Còn bảo hành1.5 năm

2100K

Core i3-4160 (3.6Ghz/3M Cache) Còn bảo hành2 năm

2200K

Core i5-4440 (3.1Ghz/6M Cache) Còn bảo hành2 năm

Call

Core i5-4460 (3.1Ghz/6M Cache) Còn bảo hành2 năm

3600K

Core i5-4570 (3.2Ghz upto 3.6Ghz/ 6M L3 Cache) Còn bảo hành2 năm

3750K

Xeon E3-1220V3 (3.1Ghz/8M Cache) Còn bảo hành2 năm

3600K

Xeon E3-1231V3 (3.4Ghz/8M Cache) Còn bảo hành1.5 năm

4900K

Cpu AMD


Athlon X2 240 (2.8Ghz/ 2 x 1M L2 Cache)

80K

Athlon X2 245 (2.9Ghz/ 2 x 1M L2 Cache)

100K

Athlon X2 250 (3.0Ghz/ 2 x 1M L2 Cache)

120K

Athlon X2 7750 (2.7Ghz Overclock 3.5Ghz)

100K

Athlon X3 435 (2.9Ghz/ 2 x 2M L2 Cache)

300K

Athlon X3 445 (3.1Ghz/ 2 x 2M L2 Cache)

350K

Phenom X4 945 (3.0Ghz/ 4 x 512KB L2 Cache)

950K

Athlon A4-3400 (2.7Ghz/ 1M L2 Cache)

250K

Athlon A8-5600 (3.6Ghz upto 3.9Ghz/ 4M L2 Cache)

1150K

Athlon A10-5800 (3.8Ghz upto 4.2Ghz/ 4M L2 Cache)

1550K

Combo (Main + CPU)


Main Intel D410KT + Cpu Atom D410 (1.66Ghz) – Ram DDR2 PC

400K

Main Intel D425KT + Cpu Atom D425 (1.8Ghz) – Ram DDR3 Laptop

450K

Main Intel D525KT + Cpu Atom D525 (1.8Ghz) – Ram DDR3 Laptop

500K

Main ECS A55F-M4 + Cpu Athlon A4-3400 (2.7Ghz)

600K

Main Jetway TA75MG + Cpu Athlon A4-3400 (2.7Ghz)

650K

Main Biostar A58M + Cpu A8-5600K

1650K

RAM (Bộ Nhớ)


DDR1 512MB bus 333, 400 hàng máy bộ

40K

DDR1 1GB bus 333, 400 hàng máy bộ

100k

DDR2 512MB bus 533, 667, 800 (Dynet, Kingston, NCP, …)

20K

DDR2 1GB bus 533, 667, 800 (Dynet, NCP, Kingston,...)

60K

DDR2 1GB bus 533, 667, 800 Kingmax, Corsair

70K

DDR2 2GB bus 533, 667, 800 (Dynet, NCP, Kingston,...)

180K

DDR2 2GB bus 667, 800 Hàng tháo máy bộ, chân vàng óng ánh

200K

DDR2 2GB bus 667, 800 Kingmax, Corsair

220K

DDR2 2GB bus 1066 Kingston, Kingmax

270K

DDR3 1GB bus 1333 Dynet, Kingston, Kingmax

60K

DDR3 2GB bus 1333, 1600 Dynet, Kingston, NCP,...

150K

DDR3 2GB bus 1333, 1600 Kingmax, Corsair, Gskill

180K

DDR3 2GB bus 1333 Corsair tải nhiệt PRO (ram KIT)

230K

DDR3 4GB bus 1600 Dynet, Kingston, NCP,...

330K – 350K

DDR3 4GB bus 1333, 1600 Kingmax, Corsair, Gskill

350K – 400K

DDR3 4GB bus 1333 Corsair tải nhiệt PRO (ram KIT)

450K – 500K

DDR3 8GB bus 1333 Kingmax

700K

DDR3 8GB bus 1600 Corsair tải nhiệt Pro

850K

HDD (Ổ đĩa cứng 3.5inch)


ATA40GB Seagate, SamSung, Western

50K

ATA80GB Seagate, SamSung, Western

70K

ATA160GB Seagate, SamSung, Western

100K

ATA250GB Seagate, SamSung, Western

130K

ATA500GB Seagate, SamSung, Western

300K

SATA40GB Seagate, SamSung, Western

70K

SATA 80GB Seagate, SamSung, Western

100K – 120K

SATA 160GB Seagate, SamSung, Western

170K – 200K

SATA 250GB Seagate, SamSung, Western

270K – 300K

SATA 320GB Seagate, SamSung, Western

320K – 350K

SATA 500GB Hitachi, Western, SamSung, Seagate

550K – 600K

SATA 1TB Hitachi, Western, SamSung, Seagate

800K – 900K

SATA 1TB Hitachi, Western, SeagateCòn bảo hành

900K – 1000K

SATA 1TB Western Black – Bảo hành2 năm trên

1350K

SATA 2TB Hitachi, Western, Seagate

1150K – 1200K

SATA 2TB Western, Seagate – Bảo hành1 năm

1400K

SATA 2TB Western Black – Bảo hành2 năm trên

2100K

SATA 3TB Seagate – Bảo hành11/2016

1600K

USB BOX ( Ổ cứng di động)


Hitachi NESO 250GB SATA (2.5inch)

650K

ADATA 250GB SATA (2.5inch)

650K

Buffalo DriverStation 4TB (3.5inch) USB 3.0
2200K

Seagate Backup Plus 4TB (3.5inch) USB 3.0
2300K

SSD (2.5inch) – Vui lòng LH trước khi mua


Kingston 60GB SATA3 hàng chính hãngMinh Thông

Call

Kingston 120GB SATA3 hàng chính hãngMinh Thông

700K

Kingston 120GB SATA3 – Còn bảo hành1 năm

750K

Kingston 240GB SATA3 – Còn bảo hành1 năm

1300K

Kingmax 120GB SATA3 hàng chính hãngViễn Sơn

700K

Corsair 120GB SATA3 hàng chính hãng

900K

Intel 120GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng

1000K

Intel 180GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng

1450K

VGA (Card màn hình)


GigabyteNvida 7200GS 256MB upto 512MB/ 64bit/ DDR2 - GV-NX72G512E2

CALL

GigabyteNvida 8400GS 512MB/ 64bit/ DDR2 - GV-NX84S512HP

CALL

GigabyteNvida 9500GT 512MB/ 64bit/ DDR2 (có HDMI) – GV-N94T-512I

200K

GigabyteNvida 9500GT 512MB/ 128bit/ DDR2 - GV-N95TOC-512H

250K

GigabyteNvida 9600GT/ 512MB/ DDR3 (nguồn phụ)

400K

GigabyteNvida 9400GT 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N940TOC-1GI

320K

GigabyteNvida 9500GT 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N95TOC-1GI

350K

GigabyteNvida N210 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N210D2-1GI

350K

GigabyteNvida N220 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N220-1GI

380K

GigabyteNvida N220 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N220OC-1GI

400K

GigabyteNvida N440 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N430-1GI

450K

GigabyteNvida N630 1GB/ 128bit/ DDR5 – GV-N630-1GI

650K

GigabyteAti Radeon 5570 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R557D3-1GI

450K

GigabyteAti Radeon 6570 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R657OC-1GI

500K

GigabyteAti Radeon 5570 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R557D3-2GI

600K

GigabyteAti Radeon 6570 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R657D3-2GI

650K

GigabyteAti Radeon 6670 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R667D3-2GI

700K

GigabyteNvida N420 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N420-2GI

650K

GigabyteNvida N430 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N430-2GI

650K

GigabyteNvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N630-2GI

750K

GigabyteNvida N730 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N730-2GI

850K

AsusNvida 8600GT 512MB/ 128bit/DDR3– EN8600GT/HTDP/512M/A

300K

AsusNvida 9500GT 512MB/ 128bit/ DDR2 – EN9500GT

250K

AsusNvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 (không nguồn phụ)

380K

AsusNvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 (nguồn phụ)

400K

AsusNvida 9500GT 1GB/ 128bit/ DDR2 - EN9500GT/DI/1GD2/V2/A

400K

AsusNvida N210 1GB/ 128bit/ DDR2

CALL

AsusNvida GT240 512MB/ 128bit/ DDR5

500K

AsusNvida GT440 512MB/ 128bit/ DDR5 – ENGT440/DI/512MD5/GE

550K

AsusNvida GT240 1GB/ 128bit/ DDR3

450K

AsusNvida N430 1GB/ 128bit/ DDR3

500K

AsusNvida N420 2GB/ 128bit/ DDR3

650K

AsusNvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3 – GT630-FMLII-2GD3

700K

AsusNvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3Còn bảo hành

750K

AsusNvida N730 2GB/ 128bit/DDR3 Còn bảo hànhcòn BH 1.5 năm

CALL

AsusNvida GTS250 512MB/ 256bit/ DDR3 (có nguồn phụ)

450K

AsusAti Radeon 4870 512M/ 256bit/ DDR5 – EAH4870/HTDI/512M/A

500K

AsusAti Radeon 6570 2GB/ 128bit/ DDR3 – HF6570-2GD3-L Còn bảo hành 1/2017

800K

AsusAti Radeon 6670 2GB/ 128bit/ DDR3 – HF6670-2GD3 Còn bảo hành 3/2017

850K

AsusAti Radeon 7750 1GB/ 128bit/ DDR5 – HD7750-1GD5-V2

950K

MSINvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 – N9600GSO-MDII - ko nguồn phụ

400K

MSIAti Radeon 7730 1GB/ 128bit/ DDR3 – R7730-1GD3/LP (gắn được case mini)

600K

ZotacNvida 9600GT 512M/ 256bit/ DDR3 – ko nguồn phụ

350K

ZotacNvida 9800GT 512M/ 256bit/ DDR3 – ko nguồn phụ

400K

ZotacNvida GTX 650 1GB / 128bit/ DDR5

880K

ZotacNvida GTX 650 2GB / 128bit/ DDR5 Còn bảo hành 7/2018

1600K

Power Color7730 1GB/ 128bit/ DDR5BH 1/2017

750K

Power Color7730 2GB/ 128bit/ DDR3 – BH 3/2019

850K

HISAti Radeon 5570 1GB/ 128bit/ DDR3 – H557QC1G

400K

HISAti Radeon 5570 2GB/ 128bit/ DDR3 – H557QC2G

500K

HP Ati Radeon 3450 512MB/ 128bit/ DDR3 (hàng máy bộ) tặng kèm đầu chuyển VGA

350K

WinFast Nvida 7900GT 512M/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO

450K

Biostar Nvida 9600GT 512M/ 256bit/ DDR3

350K

Hàng xách tay Nvida 9600GT 1G/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO

800K

EVGA Nvida 9800GT 512M/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO

500K

GainwardNvida N730 2GB/ 128bit/ DDR3Còn bảo hành 11/2017

700K

QLEADTEK Nvida GTS250 512MB/ 256bit/ DDR3 hàng xách tay – dòng PRO

500K

ECS Nvida GTS250 1GB/ 256bit/ DDR3 – dòng PRO

800K

Sapphire Ati Radeon R7 240 2GB/ 128bit/ DDR3 hàng xách tay

750K

XFX Ati Radeon 7730 1GB/ 128bit/ DDR5 Còn bảo hành 7/2017

800K

LCD (Màn hình máy tính)


LCD 17 inch BenQ, Fujitsu kéo Dell, điện trực tiếp (đã sơn lại mới + dán gương)

500K

LCD 19 inch LG, Mitsubishi kéo hiệu Dell, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

650K

LG L1742SE/ L1753S 17 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

500K

LG L1942SE 19 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

LG W1943SE 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

700K

LG W1952TE 19 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

LG 19M35A-B 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

850K

LG E1951 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

800K

LG 20EN33S 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA

1050K

LG E2260T-PN 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI

1500K

LG 22M45D-B 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI

1550K

LG 22M47D-P 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI – còn BH

1600K

LG IPS234TA 23inch wide LED, Full HD, công nghệ IPS cổng VGA, DVI (ko chân)

1550K

LG 24M45D-B 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI – còn BH

2050K

LG 24MP47HQ-P 24inch wide LED, Full HD, cổng VGA, HDMI – BH 1/2018

2350K

LG 24EA53VA 24inch wide LED, Full HD, công nghệ IPS, DVI, HDMI (ko chân)

1850K

SamSung 743NX, E1720 17 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

550K

SamSung E1920 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

700K

SamSung 943NX 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

700K

SamSung S19A10N 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

SamSung 943NX 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

700K

SamSung B1930N 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

700K

SamSung S19B310B 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

850K

SamSung S20B370 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA

1050K

SamSung S22C450 21.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI – BH1 năm

1500K

SamSung P2370 23 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA-HDMI

1750K

SamSung S24B240BL 24 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI

1750K

SamSung LS24C350 24 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI

1850K – LH

SamSung S24C450B 24 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

2000K – LH

SamSung S27B240BL 27 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI

2100K –LH

Asus VB172T, VB171D 17 inch vuông, điện trực tiếp, công giao tiếp VGA

Call

Asus VB191T 19 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

750K

Asus MS202N 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA

1100K

Dell 170S 17 inch vuông, chân V, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA - BH1 năm

Call

Dell S1709Wc 17 inch wide, chân V, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

600K

Dell 190S 19 inch vuông chân V, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

800K

Dell IN1930MF 19 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

950K

Dell S2009Wb 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1150K

Dell IN2030MF/P2012H 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1200K

Dell E2210c 22 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

1350K

Dell P2210f 22 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

1400K

Dell ST2220LB 22 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI, HDMI

1800K

Dell P2214HB 22 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI

1700K

Dell ST2320L 23 inch wide LED, Full HD, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI, HDMI

1850K

Dell E2313H 23 inch wide LED, Full HD, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI

1800K

Dell E2314H 23 inch wide LED, Full HD, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI – BH1 năm

1950K

Dell E2414H 24 inch wide LED, Full HD, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI – BH1 năm

2400K

AOC 931SWL 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

700K

AOC E2050Swn 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1000K

AOC E2060Swn 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1000K

AOC E2070Swn 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1050K

AOC E2251S 21.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA

1400K

ACER H193HQL 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

700K

ACER G196HQL 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

800K

ACER S200HQL 19.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

1000K

BenQ G925HDA 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

700K

BenQ GL2055A 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

950K

BenQ GL2250 21.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI

1400K

HP Compaq R191 18.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

800K

HP LV1911 18.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

850K

HP LV2011 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

Call

HP Compaq R201 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA

950K

Viewsonic VA2246-LED 21.5 inch wide LED, cổng giao tiếp VGA – BH6/2017

1350K

Nguồn (SL>20 BH 03 tháng)


Nguồn thường nhiều hiệu – Fan 8cm

40K

Arrow 450W/500W – Fan 8cm

50K – 60K

Arrow 500W – Fan 12cm

100K

SD, SP,Venr, Vision 3G, Htech 500W Fan 12cm

60K

Nguồn Dell 710W – Fan 12cm

100K

Nguồn Jetek D650T – Fan 12cm

90K

Nguồn máy bộ AcBel 180W công suất thật (dành cho phòng GAME đóng hộp)

100K

Jetek Q5350 320W – Fan 12cm

180K

Gigabyte GZ-EIS350NC1 350W – Fan 12cm

200K

Cougat ST400 400W – Fan 12cm (nguồn 6pin VGA)

250K

EMSTER ATX F6350 350W – Fan 12cm

200K

EMSTER ATX F6400 400W – Fan 12cm

250K

AcBel D Power 250W – Fan 8cm nguồn nhỏ (công suất thật)

150K

AcBel CE2 300W – Fan 8cm

170K

AcBel ATX 350W – Fan 8cm

200K

AcBel FSP GE-500 350W – Fan 8cm

200K

AcBel Kas Pro 350W – Fan 12cm

250K

AcBel CE2 350W – Fan 12cm

250K

AcBel E2 Power 380W – Fan 8cm

200K

AcBel E2 Power 400W – Fan 8cm

220K

AcBel ATX 400W – Fan 8cm

250K

AcBel HK 400W – Fan 12cm Bảo hành2.5 năm (đẹp như mới)

400K

AcBel CE2 400W – Fan 12cm

350K

AcBel Ipower 430W – Fan 12cm

380K

AcBel CE2 450 – Fan 12cm

400K

AcBel Ipower 470W – Fan 12cm

450K

AcBel E2 Power 510W – Fan 8cm

400K

AcBel E2 Plus 510W – Fan 12cm

550K

FSP FSP500-60APN 550W – Fan 12cm

600K

Cooler Master 390W – Fan 8cm

220K

Cooler Master 350W – Fan 12cm

280K

Cooler Master 350W – Fan 12cm còn bảo hành 1 năm

350K

Cooler Master 400W – Fan 12cm

370K

Cooler Master 460W – Fan 12cm

450K

Cooler Master 500W – Fan 12cm

500K

Cooler Master 550W – Fan 12cm

550K

Cooler Master 600W – Fan 12cm

600K

Cooler Master ThunDer 450W – Fan 12cm

550K

Cooler Master ThunDer 550W – Fan 12cm

700K

Cooler Master ThunDer 600W – Fan 12cm

850K

Cooler Master EXTreme 2 475W – Fan 12cm

600K

Case (Vỏ thùng CPU)


Case Edex, Neor G+

40K – 50K

Case SaMa

100K

Case Server dòng PRO

150K – 300K

Thiết Bị Mạng


Lan Realtek PCI thường 100MB

30K

Lan Intel PCI thường 100MB

50K

Lan TP-Link PCI thường 1000MB không chíp

80K

Lan TP-Link PCI thường 1000MB + Chíp BootRom

100K

Lan TP-Link PCI 1X 1000MB có chíp BootRom

150K

Lan BoardCom PCI 1X 1000MB luôn chíp BootRom

Call

Chíp BootRom gắn cho card TP-Link

40K

Modem DrayTek Vigor 2910V

900K

Modem DrayTek Vigor 2912

1000K

Modem DrayTek Vigor 2920

1200K

Modem DrayTek Vigor 2920FV

1600K

Modem DrayTek Vigor 2925

1500K

Switch TP-Link, D-Link 16port 100MB - DES-1016D

150K

Switch TP-Link, D-Link 24port 100MB - DES-1024D

200K

Switch Repotec 24port 1000MB

700K

Switch Toto Link 24port 1000MB - SG24

850K

Switch Edge Core 24port 1000MB - ES4524D

1000K

Switch TP-Link 16port 1000MB - TL-SG1016D

500K

Switch TP-Link 16port 1000MB - TL-SG1016D Còn bảo hành Hãng

550K

Switch TP-Link 24port 1000MB - TL-SG1024/TL-SG1024D

850K

Switch TP-Link 24port 1000MB - TL-SG1024/TL-SG1024D Còn bảo hành Hãng

1000K - 1150K

Switch LinkPro Office Switch 24G 24port 1000MB - SGD-2400

1000K

Switch D-Link 16port 1000MB - DGS 1016D

700K

Switch D-Link 24port 1000MB - DGS 1024D

1200K

Switch Cisco 24port 1000MB

2000K

Switch DrayTek 24port 1000MB - Vigor Switch G2140

2000K

Switch Netgear 48port 1000MB - GS748T

3400K

Switch LinkSys 48port 1000MB - SRW2048

4000K

Dây cáp mạng Golden Link Cat 5E (dây cam, dây xanh) 10M (có sẵn 2 đầu)

20K/10M

Dây cáp mạng Golden Link Cat 5E (dây cam, dây xanh) NEW - 1M (SL giảm)

5K/1M

Dây cáp mạng DinTek Cat 5ENew - 1M (SL giảm)

10K/1M

Đầu mạng Golden (SL giảm)

5K/đầu

Đầu mạng DinTek (SL giảm)

10K/đầu

DVD (Ổ Đĩa Quang)


DVD-Rom ATA

50K

DVD-RW ATA

80K

DVD-Rom SATA

100K

DVD-RW SATA

150K

DVD-RW SATA SamSung mới Like New (BH 6 tháng)

200K

Keyboard + Mouse


Mouse Misubishi USB/PS2

20K

Mouse Genius PS2/USB

20K

Mouse A4teck PS2/USB

30K

Mouse Colovis C88, 8888 PS2/USB

30K

Mouse Eblue 146 PS2/USB

30K

Mouse Logiteck B100

30K

Keyboard Misubishi PS2/USB

30K

Keyboard Genius PS2/USB

30K

Keyboard Colovis C88, 8888 PS2/USB

70K

Keyboard Eblue 046 PS2/USB

70K

Keyboard Eblue 075

130K

Keyboard Newmen E360U, E835U PS2/USB

70K

Thiết bị Âm Thanh


USB Sound 5.1 New Box dùng được cho Win XP, Win7, Win8, Win10

50K

USB Sound 7.1 New Box dùng được cho Win XP, Win7, Win8, Win10

80K

Card âm thanh chíp Sound Max 2.1 dùng cho Win XP

30K

Card âm thanh chíp Sound Max 4.1 dùng cho Win XP

50K

Card âm thanh chíp Creative 2.1 dùng cho Win XP

50K

Card âm thanh chíp Creative 4.1 dùng cho Win XP

80K

Card âm thanh chíp Creative 5.1 dùng cho Win XP

130K

Card âm thanh chíp Creative 5.1 dùng cho Win XP, Win 7

250K

Tai nghe trâu vàng (màu đỏ, xanh, vàng)

15K

Tai nghe Ovann X1

Call

Tai nghe Nubwo 3000

Call

Tai nghe Taho RoBot GT-03 NEW

150K

Thiết bị linh tinh


Dây cápVGAZin theo máy

30K

Dây cápVGA mới loại thường

20K

Dây cápVGA mới Zin theo máy

50K

Dây cápDVIZin theo máy

30K

Dây HDMI lấy từ màn hình LG, SamSung, Asus

50K

Dây HDMI hiệu Sony hàng nhập rời loại tốt (dây dạng dẹp)

100K

Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 1.5m (hàng xách tay)

50K

Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 2m (hàng xách tay)

60K

Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 3m (hàng xách tay)

80K

Dây Display Port (2 đầu display port) chuẩn xuất hình đẹp nhất hiện nay

200K

Dây Display Port (1 đầu lơn, 1 đầu nhỏ) chuẩn xuất hình đẹp nhất hiện nay

250K

Dây nguồn thường

10K

Dây nguồnZin loại tốt theo màn hình & nguồn AcBel

15K - 20K

Dây nguồn tốt (loại 3 chân, dây băng đồng, có cầu chì ngắt điện khi chạm)

30K

Dây nguồn số 8, 2 lỗ (dùng cho Adapter)

10K

Dây nguồn tam giác, 3 lỗ (dùng cho Adapter)

30K

Dây cáp ATA (40pin, 80pin) dùng cho Hdd, DVD

5K

Dây cáp SATA2 (3G)

5K

Dây cáp SATA3 (6G)

20K

Dây cáp SATA3 (6G) cáp dùng cho Server BootRom

30K

Dây cáp USB nối dài

5K - 10K

Dây cáp máy in sang USB

30K

Dây loa 3.5 li (2 đầu 3.5 li)

10K

Dây USB sang 1394 Zin

30K

Dây 1394 (2 đầu 1394)

30K

Lưu điện UPS Santak 500 (vỏ + bình cũ)

250K

Lưu điện UPS Santak 500 (vỏ cũ, bình mới)

300K

Lưu điện UPS Santak 1000 (vỏ + bình cũ)

500K

Lưu điện UPS Santak 1000 (vỏ cũ, bình mới)

550K

Lưu điện UPS Maruson MIC-1100AGMC còn bảo hành

1500K

Fan tải nhiệt CPU SK AM2, AM3, FM1, FM2 - Fan nhôm

30K – 50K

Fan tải nhiệt CPU SK AM2, AM3, FM1, FM2 - Fan đồng dòng PRO

350K

Fan tải nhiệt CPU SK 478 Zin - Fan nhôm

20K

Fan tải nhiệt CPU SK 478 Zin - Fan lỗi đồng

30K

Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan nhôm dầy

30K

Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan lỗi đồng dầy

50K

Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan nhôm mỏng

40K - 50K

Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan lỗi đồng mỏng

80K

Fan tải nhiệt CPU SK 1150, 1155, 1156 Zin - Fan nhôm

30K

Fan tải nhiệt CPU SK 1150, 1155, 1156 Zin - Fan lỗi đồng

80K

Quạt case Fan 8cm

5K

Quạt case Fan 12cm

10K

Quạt case Fan 8cm có đèn LED

10K

Quạt case Fan 12cm có đèn LED

20K

Quạt ổ đĩa cứng (1 quạt lớn or 2 quạt nhỏ)

10K

Pin CMOS cũ

2K

Pin CMOS mới

5K

Keo tải nhiệt (loại hủ)

20K

Keo tải nhiệt (loại ống chích)

50K

Keo tải nhiệt bằng đồng (loại ống chích)

80K

Keo tải nhiệt xám loại tốt (loại ống chích, dòng tải nhiệt cho VGA, laptop)

100K

Card PCI sang cổng 3com

50K

Card PCI sang cổng LPT (cổng máy in)

50K

Card PCI sang cổng SATA

30K

Card PCI sang USB

50K

Card PCI 1X sang USB 3.0

200K

LAPTOP Dell, HP, Acer

( CALL)