Total 1 posts · Page:
- 1
Joined: 09/09/2017
Chuyên linh kiện vi tính cho phòng GAME 2016
Nam Hải Computer
590/8 CMT8 F11 Q3 HCM
(Đối diện công viên Lê Thị Riêng vào hẻm 590 bên trái siêu thị,cạnh gà rán KFC
Đi vào khoảng 150m nằm phía bên trái, đối diện C/Cư Lô B2 9 tầng màu xanh)
Website: www.namhaipc.com
HOTLINE:0983238705Mr.Hải
Chat Zalo/ Viber/ Face : 0983238705
Chat Skype: namhaicomputer
Kinh doanh: Mr. Tính 0945.111845 - Yahoo: muaban_pclaptop
Hỗ trợ kỹ thuật: Mr.Tân, Mr.Tùng -(08)62.747.749
Thời gian làm việc: Từ 08h đến 20h (Các ngày trong tuần)
Vi tính Nam Hải luôn đảm bảo giá tốt nhất cho Quý khách hàng khi mua số lượng, cũng như chất lượng (vì hàng đã được kiểm tra rất kỹ trước khi xuất bán cho quý khách), uy tín và chất lượng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi. Với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp vui vẻ tận tụy hết lòng vì khách hàng...
Quý khách hàng khi mua số lượng xin vui lòng gọi trước để có giá tốt nhất.
Để tiện cho việc giao dịch mua bán Quý khách vui lòng dùng điện thoại chụp lại hoặc ghi lại mặt hàng và giá đã chọn trên Website này. Chúng tôi cam đoan bán đúng theo giá đã niêm yết.
Nhận giao hàng (ship) cho khách hàng tỉnh tại các nhà xe trong khu vực nội thành miễn phí khi mua số lượng.
Nhận nâng cấp máy vi tính phòng Game, máy tính cá nhân...
Lắp ráp cài đặt miễn phí khi khách hàng mua máy bộ trọn bộ...
Tư vấn , lắp đặt hệ thống mạng Game Server Bootrom....
Phục hồi dữ liệu HDD bad, kể cả HDD chết cơ, gõ đầu đọc…
Sửa chữa - Cài đặt máy tính PC lấy liền…
Sửa chữa - Cài đặt máy tính LAPTOP...
Nhận thanh lý phòng Game, cơ quan, trường học...
Thu mua, thanh lý linh kiện vi tính laptop, máy tính cá nhân…
Quý khách hàng tỉnh xa khi giao dịch mua hàng có thể chuyển khoản qua các tài khoản sau :
Đồng chủ tài khoản : Nguyễn Thanh Hải
Ø Vietcombank (VCB) STK: 0071001386759
Ø DongAbank (DAB) STK : 0102323522
Ø Agribank (AGB) STK : 1606205817134
Ø Achaubank (ACB) STK : 132929519
Click vào link để xem Bảng báo giá cập nhật
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự hợp tác, ủng hộ của Quý khách trong suốt thời gian qua, cũng như thời gian sau này.
BẢNG GIÁ LINH KIỆN VI TÍNH
SẢN PHẨM
GIÁ
Mainboard
Socket 1155
Asorck H61M-VS3 - Còn bảo hành hãng - CALL
400K
Foxconn H61MD-V / H61MXE-V – CALL
380K
Msi H61M-P20 (G3)
400K
Asus H61M-LX/H61MLX3 R2.0 – CALL
500K
Asus H61M-E/H61M-F/H61M-K-Còn bảo hành Hãng
600K - 650K
Gigabyte H61M-DS2 - Rev (2.0 -2.2)
500K
Gigabyte H61M-DS2 - Rev 3.0 (có cổng LPT)
550K
Gigabyte H61M-DS2 - Rev 4.0 (có cổng LPT) Còn bảo hành Hãng
600K - 650K
Gigabyte H61M-DS2 - Rev 4.0 (có cổng LPT) Còn bảo hành Hãng 1 năm
750K
Gigabyte H61M-S2PV (có cổng DVI, LPT, khe PCI thường)
550K
Gigabyte B75M-D2V
700K
Gigabyte B75M-D3V
750K
Gigabyte B75M-HD3 (DVI, VGA, HDMI, USB 3.0)
750K
Gigabyte B75M-D3H (DVI, VGA, HDMI, USB 3.0) – CALL
900K
Socket 1150
Foxconn H81MXV 2.0 (HDMI, USB 3.0) - Còn bảo hành6/2018
700K
Asus H81M-P Còn bảo hành đến2018
850K
Asus H81M-D/ H81M-E/ H81M-K Còn bảo hành đến2018
900K - 950K
Asus H81M-V Plus Còn bảo hành đến9/2018
1000K
Asus B85M-GAMER Còn bảo hành đếnNew Full Box
1600K
Gigabyte H81M-DS2 (LPT, USB 3.0) - Còn bảo hành2017
1050K
Gigabyte H81M-DS2 (LPT, USB 3.0) – Còn bảo hành6/2018
1100K
Gigabyte H81M-S2PV (LPT, USB 3.0) – Còn bảo hành8/2017
1050K
Gigabyte B85 – G1.Sniper B6 (dòng PRO có LED trên main) – Còn bảo hành3/2018
2100K
MSIB85M PRO-VD - Còn bảo hành3/2019
1300K
Socket 1151
MSIB150M-BAZOOKA D3 - Còn bảo hành3/2018
1750K
MSIH110M PRO-VH Plus - New Full Box BH 3 năm
1350K
MainBoard Server
Intel S1200 BTSR – Socket 1155 hàng cty BH 1 năm (Tray)
2100K
Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 hàng cty BH 2 năm (Tray)
2500K
Intel S1200V3RP/ RPS – Socket 1150 hàng cty BH 2 năm (Box Full Hộp)
2400K
CPU (Bộ phận xử lý) – BH 36T
Socket 775 hàng Cty (không Fan)
Dual Core E5300 (2.6Ghz/2M/800)
30K
Core 2 Dual E6750 (2.66Ghz/4M/1333)
80K
Core 2 Dual E7500 (2.93Ghz/3M/1066)
100K
Core 2 Dual E8400 (3.0Ghz/6M/1333)
160K
Core 2 Dual E8500 (3.06Ghz/6M/1333)
200K
Core 2 Quad Q8200(2.33Ghz/ 4M/ 1333)
400K
Core 2 Quad Q8300(2.5Ghz/ 4M/ 1333)
450K
Core 2 Quad Q9550 (2.83Ghz/ 12M/ 1333)
850K
Xeon X3320 (2.5Ghz/ 6M/ 1333)
500K
Xeon X3330 (2.66Ghz/ 6M/ 1333)
550K
Socket 1155 hàng Cty (Không Fan)
CeleronDual Core G1620 (2.7Ghz/2MCache)
600K
PentiumDual Core G840 (2.8Ghz/3M cache)
650K
PentiumDual Core G850 (2.9Ghz/3M cache)
680K
PentiumDual Core G860 (3.0Ghz/3M cache)
720K
PentiumDual Core G2010 (2.8Ghz/3M cache)
650K
PentiumDual Core G2020 (2.9Ghz/3M cache)
700K
PentiumDual Core G2030 (3.0Ghz/3M cache)
800K
PentiumDual Core G2120 (3.1Ghz/3M cache)
850K
PentiumDual Core G2130 (3.2Ghz/3M cache)
900K
Core i3-2130 (3.4Ghz/3M Cache)
1300K
Core i3-3220 (3.3Ghz/3M Cache)
1450K
Core i3-3240 (3.4Ghz/3M Cache)
1550K
Core i5-2400 (3.1Ghz upto 3.4Ghz/6M L3 Cache)
1850K
Core i5-2400S (2.5Ghz upto 3.3Ghz/6M L3 Cache)
1750K
Core i5-2500S (2.7 Ghz upto 3.7Ghz/6M L3 Cache)
1950K
Xeon E3-1220V2 (3.1Ghz/8M Cache)
3150K
Xeon E3-1225V2 (3.2Ghz/8M Cache)
3250K
Socket 1150 hàng Cty (Ko Fan)
CeleronDual Core G1840 (2.8Ghz/2M Cache) Còn bảo hành
700K
PentiumDual Core G3220 (3.0Ghz/3M Cache) Còn bảo hành
1000K
PentiumDual Core G3240 (3.1Ghz/3M Cache) Còn bảo hành
1030K
PentiumDual Core G3250 (3.2Ghz/3M Cache) Còn bảo hành
1050K
PentiumDual Core G3260 (3.3Ghz/3M Cache) Còn bảo hành2 năm
1100K
PentiumDual Core G3420 (3.2Ghz/3M Cache) Còn bảo hành
1150K
PentiumDual Core G3440 (3.3Ghz/3M Cache) Còn bảo hành
1200K
PentiumDual Core G3460 (3.4Ghz/3M Cache) NEW FULL BOX
1450K
Core i3-4130 (3.4Ghz/3M Cache) Còn bảo hànhcòn bh năm
1950K
Core i3-4150 (3.5Ghz/3M Cache) Còn bảo hành1.5 năm
2100K
Core i3-4160 (3.6Ghz/3M Cache) Còn bảo hành2 năm
2200K
Core i5-4440 (3.1Ghz/6M Cache) Còn bảo hành2 năm
Call
Core i5-4460 (3.1Ghz/6M Cache) Còn bảo hành2 năm
3600K
Core i5-4570 (3.2Ghz upto 3.6Ghz/ 6M L3 Cache) Còn bảo hành2 năm
3750K
Xeon E3-1220V3 (3.1Ghz/8M Cache) Còn bảo hành2 năm
3600K
Xeon E3-1231V3 (3.4Ghz/8M Cache) Còn bảo hành1.5 năm
4900K
Cpu AMD
Athlon X2 240 (2.8Ghz/ 2 x 1M L2 Cache)
80K
Athlon X2 245 (2.9Ghz/ 2 x 1M L2 Cache)
100K
Athlon X2 250 (3.0Ghz/ 2 x 1M L2 Cache)
120K
Athlon X2 7750 (2.7Ghz Overclock 3.5Ghz)
100K
Athlon X3 435 (2.9Ghz/ 2 x 2M L2 Cache)
300K
Athlon X3 445 (3.1Ghz/ 2 x 2M L2 Cache)
350K
Phenom X4 945 (3.0Ghz/ 4 x 512KB L2 Cache)
950K
Athlon A4-3400 (2.7Ghz/ 1M L2 Cache)
250K
Athlon A8-5600 (3.6Ghz upto 3.9Ghz/ 4M L2 Cache)
1150K
Athlon A10-5800 (3.8Ghz upto 4.2Ghz/ 4M L2 Cache)
1550K
Combo (Main + CPU)
Main Intel D410KT + Cpu Atom D410 (1.66Ghz) – Ram DDR2 PC
400K
Main Intel D425KT + Cpu Atom D425 (1.8Ghz) – Ram DDR3 Laptop
450K
Main Intel D525KT + Cpu Atom D525 (1.8Ghz) – Ram DDR3 Laptop
500K
Main ECS A55F-M4 + Cpu Athlon A4-3400 (2.7Ghz)
600K
Main Jetway TA75MG + Cpu Athlon A4-3400 (2.7Ghz)
650K
Main Biostar A58M + Cpu A8-5600K
1650K
RAM (Bộ Nhớ)
DDR1 512MB bus 333, 400 hàng máy bộ
40K
DDR1 1GB bus 333, 400 hàng máy bộ
100k
DDR2 512MB bus 533, 667, 800 (Dynet, Kingston, NCP, …)
20K
DDR2 1GB bus 533, 667, 800 (Dynet, NCP, Kingston,...)
60K
DDR2 1GB bus 533, 667, 800 Kingmax, Corsair
70K
DDR2 2GB bus 533, 667, 800 (Dynet, NCP, Kingston,...)
180K
DDR2 2GB bus 667, 800 Hàng tháo máy bộ, chân vàng óng ánh
200K
DDR2 2GB bus 667, 800 Kingmax, Corsair
220K
DDR2 2GB bus 1066 Kingston, Kingmax
270K
DDR3 1GB bus 1333 Dynet, Kingston, Kingmax
60K
DDR3 2GB bus 1333, 1600 Dynet, Kingston, NCP,...
150K
DDR3 2GB bus 1333, 1600 Kingmax, Corsair, Gskill
180K
DDR3 2GB bus 1333 Corsair tải nhiệt PRO (ram KIT)
230K
DDR3 4GB bus 1600 Dynet, Kingston, NCP,...
330K – 350K
DDR3 4GB bus 1333, 1600 Kingmax, Corsair, Gskill
350K – 400K
DDR3 4GB bus 1333 Corsair tải nhiệt PRO (ram KIT)
450K – 500K
DDR3 8GB bus 1333 Kingmax
700K
DDR3 8GB bus 1600 Corsair tải nhiệt Pro
850K
HDD (Ổ đĩa cứng 3.5inch)
ATA40GB Seagate, SamSung, Western
50K
ATA80GB Seagate, SamSung, Western
70K
ATA160GB Seagate, SamSung, Western
100K
ATA250GB Seagate, SamSung, Western
130K
ATA500GB Seagate, SamSung, Western
300K
SATA40GB Seagate, SamSung, Western
70K
SATA 80GB Seagate, SamSung, Western
100K – 120K
SATA 160GB Seagate, SamSung, Western
170K – 200K
SATA 250GB Seagate, SamSung, Western
270K – 300K
SATA 320GB Seagate, SamSung, Western
320K – 350K
SATA 500GB Hitachi, Western, SamSung, Seagate
550K – 600K
SATA 1TB Hitachi, Western, SamSung, Seagate
800K – 900K
SATA 1TB Hitachi, Western, SeagateCòn bảo hành
900K – 1000K
SATA 1TB Western Black – Bảo hành2 năm trên
1350K
SATA 2TB Hitachi, Western, Seagate
1150K – 1200K
SATA 2TB Western, Seagate – Bảo hành1 năm
1400K
SATA 2TB Western Black – Bảo hành2 năm trên
2100K
SATA 3TB Seagate – Bảo hành11/2016
1600K
USB BOX ( Ổ cứng di động)
Hitachi NESO 250GB SATA (2.5inch)
650K
ADATA 250GB SATA (2.5inch)
650K
Buffalo DriverStation 4TB (3.5inch) USB 3.0
2200K
Seagate Backup Plus 4TB (3.5inch) USB 3.0
2300K
SSD (2.5inch) – Vui lòng LH trước khi mua
Kingston 60GB SATA3 hàng chính hãngMinh Thông
Call
Kingston 120GB SATA3 hàng chính hãngMinh Thông
700K
Kingston 120GB SATA3 – Còn bảo hành1 năm
750K
Kingston 240GB SATA3 – Còn bảo hành1 năm
1300K
Kingmax 120GB SATA3 hàng chính hãngViễn Sơn
700K
Corsair 120GB SATA3 hàng chính hãng
900K
Intel 120GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng
1000K
Intel 180GB SATA3 – Còn bảo hành Hãng
1450K
VGA (Card màn hình)
GigabyteNvida 7200GS 256MB upto 512MB/ 64bit/ DDR2 - GV-NX72G512E2
CALL
GigabyteNvida 8400GS 512MB/ 64bit/ DDR2 - GV-NX84S512HP
CALL
GigabyteNvida 9500GT 512MB/ 64bit/ DDR2 (có HDMI) – GV-N94T-512I
200K
GigabyteNvida 9500GT 512MB/ 128bit/ DDR2 - GV-N95TOC-512H
250K
GigabyteNvida 9600GT/ 512MB/ DDR3 (nguồn phụ)
400K
GigabyteNvida 9400GT 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N940TOC-1GI
320K
GigabyteNvida 9500GT 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N95TOC-1GI
350K
GigabyteNvida N210 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N210D2-1GI
350K
GigabyteNvida N220 1GB/ 128bit/ DDR2 - GV-N220-1GI
380K
GigabyteNvida N220 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N220OC-1GI
400K
GigabyteNvida N440 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N430-1GI
450K
GigabyteNvida N630 1GB/ 128bit/ DDR5 – GV-N630-1GI
650K
GigabyteAti Radeon 5570 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R557D3-1GI
450K
GigabyteAti Radeon 6570 1GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R657OC-1GI
500K
GigabyteAti Radeon 5570 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R557D3-2GI
600K
GigabyteAti Radeon 6570 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R657D3-2GI
650K
GigabyteAti Radeon 6670 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-R667D3-2GI
700K
GigabyteNvida N420 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N420-2GI
650K
GigabyteNvida N430 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N430-2GI
650K
GigabyteNvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N630-2GI
750K
GigabyteNvida N730 2GB/ 128bit/ DDR3 – GV-N730-2GI
850K
AsusNvida 8600GT 512MB/ 128bit/DDR3– EN8600GT/HTDP/512M/A
300K
AsusNvida 9500GT 512MB/ 128bit/ DDR2 – EN9500GT
250K
AsusNvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 (không nguồn phụ)
380K
AsusNvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 (nguồn phụ)
400K
AsusNvida 9500GT 1GB/ 128bit/ DDR2 - EN9500GT/DI/1GD2/V2/A
400K
AsusNvida N210 1GB/ 128bit/ DDR2
CALL
AsusNvida GT240 512MB/ 128bit/ DDR5
500K
AsusNvida GT440 512MB/ 128bit/ DDR5 – ENGT440/DI/512MD5/GE
550K
AsusNvida GT240 1GB/ 128bit/ DDR3
450K
AsusNvida N430 1GB/ 128bit/ DDR3
500K
AsusNvida N420 2GB/ 128bit/ DDR3
650K
AsusNvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3 – GT630-FMLII-2GD3
700K
AsusNvida N630 2GB/ 128bit/ DDR3Còn bảo hành
750K
AsusNvida N730 2GB/ 128bit/DDR3 Còn bảo hànhcòn BH 1.5 năm
CALL
AsusNvida GTS250 512MB/ 256bit/ DDR3 (có nguồn phụ)
450K
AsusAti Radeon 4870 512M/ 256bit/ DDR5 – EAH4870/HTDI/512M/A
500K
AsusAti Radeon 6570 2GB/ 128bit/ DDR3 – HF6570-2GD3-L Còn bảo hành 1/2017
800K
AsusAti Radeon 6670 2GB/ 128bit/ DDR3 – HF6670-2GD3 Còn bảo hành 3/2017
850K
AsusAti Radeon 7750 1GB/ 128bit/ DDR5 – HD7750-1GD5-V2
950K
MSINvida 9600GT 512MB/ 256bit/ DDR3 – N9600GSO-MDII - ko nguồn phụ
400K
MSIAti Radeon 7730 1GB/ 128bit/ DDR3 – R7730-1GD3/LP (gắn được case mini)
600K
ZotacNvida 9600GT 512M/ 256bit/ DDR3 – ko nguồn phụ
350K
ZotacNvida 9800GT 512M/ 256bit/ DDR3 – ko nguồn phụ
400K
ZotacNvida GTX 650 1GB / 128bit/ DDR5
880K
ZotacNvida GTX 650 2GB / 128bit/ DDR5 Còn bảo hành 7/2018
1600K
Power Color7730 1GB/ 128bit/ DDR5 – BH 1/2017
750K
Power Color7730 2GB/ 128bit/ DDR3 – BH 3/2019
850K
HISAti Radeon 5570 1GB/ 128bit/ DDR3 – H557QC1G
400K
HISAti Radeon 5570 2GB/ 128bit/ DDR3 – H557QC2G
500K
HP Ati Radeon 3450 512MB/ 128bit/ DDR3 (hàng máy bộ) tặng kèm đầu chuyển VGA
350K
WinFast Nvida 7900GT 512M/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO
450K
Biostar Nvida 9600GT 512M/ 256bit/ DDR3
350K
Hàng xách tay Nvida 9600GT 1G/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO
800K
EVGA Nvida 9800GT 512M/ 256bit/ DDR3 – Dòng PRO
500K
GainwardNvida N730 2GB/ 128bit/ DDR3Còn bảo hành 11/2017
700K
QLEADTEK Nvida GTS250 512MB/ 256bit/ DDR3 hàng xách tay – dòng PRO
500K
ECS Nvida GTS250 1GB/ 256bit/ DDR3 – dòng PRO
800K
Sapphire Ati Radeon R7 240 2GB/ 128bit/ DDR3 hàng xách tay
750K
XFX Ati Radeon 7730 1GB/ 128bit/ DDR5 Còn bảo hành 7/2017
800K
LCD (Màn hình máy tính)
LCD 17 inch BenQ, Fujitsu kéo Dell, điện trực tiếp (đã sơn lại mới + dán gương)
500K
LCD 19 inch LG, Mitsubishi kéo hiệu Dell, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI
650K
LG L1742SE/ L1753S 17 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
500K
LG L1942SE 19 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
750K
LG W1943SE 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
700K
LG W1952TE 19 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
750K
LG 19M35A-B 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
850K
LG E1951 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
800K
LG 20EN33S 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA
1050K
LG E2260T-PN 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI
1500K
LG 22M45D-B 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI
1550K
LG 22M47D-P 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI – còn BH
1600K
LG IPS234TA 23inch wide LED, Full HD, công nghệ IPS cổng VGA, DVI (ko chân)
1550K
LG 24M45D-B 21.5 inch wide LED, Full HD, điện Adapter, cổng VGA, DVI – còn BH
2050K
LG 24MP47HQ-P 24inch wide LED, Full HD, cổng VGA, HDMI – BH 1/2018
2350K
LG 24EA53VA 24inch wide LED, Full HD, công nghệ IPS, DVI, HDMI (ko chân)
1850K
SamSung 743NX, E1720 17 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
550K
SamSung E1920 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
700K
SamSung 943NX 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
700K
SamSung S19A10N 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
750K
SamSung 943NX 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
700K
SamSung B1930N 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
700K
SamSung S19B310B 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
850K
SamSung S20B370 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA
1050K
SamSung S22C450 21.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI – BH1 năm
1500K
SamSung P2370 23 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA-HDMI
1750K
SamSung S24B240BL 24 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI
1750K
SamSung LS24C350 24 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI
1850K – LH
SamSung S24C450B 24 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI
2000K – LH
SamSung S27B240BL 27 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA, DVI
2100K –LH
Asus VB172T, VB171D 17 inch vuông, điện trực tiếp, công giao tiếp VGA
Call
Asus VB191T 19 inch vuông, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
750K
Asus MS202N 19.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA
1100K
Dell 170S 17 inch vuông, chân V, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA - BH1 năm
Call
Dell S1709Wc 17 inch wide, chân V, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
600K
Dell 190S 19 inch vuông chân V, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
800K
Dell IN1930MF 19 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
950K
Dell S2009Wb 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
1150K
Dell IN2030MF/P2012H 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
1200K
Dell E2210c 22 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI
1350K
Dell P2210f 22 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI
1400K
Dell ST2220LB 22 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI, HDMI
1800K
Dell P2214HB 22 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA, DVI
1700K
Dell ST2320L 23 inch wide LED, Full HD, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI, HDMI
1850K
Dell E2313H 23 inch wide LED, Full HD, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI
1800K
Dell E2314H 23 inch wide LED, Full HD, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI – BH1 năm
1950K
Dell E2414H 24 inch wide LED, Full HD, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI – BH1 năm
2400K
AOC 931SWL 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
700K
AOC E2050Swn 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
1000K
AOC E2060Swn 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
1000K
AOC E2070Swn 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
1050K
AOC E2251S 21.5 inch wide LED, điện Adapter, cổng giao tiếp VGA –
1400K
ACER H193HQL 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
700K
ACER G196HQL 18.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
800K
ACER S200HQL 19.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
1000K
BenQ G925HDA 18.5 inch wide, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
700K
BenQ GL2055A 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
950K
BenQ GL2250 21.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng VGA, DVI
1400K
HP Compaq R191 18.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
800K
HP LV1911 18.5inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
850K
HP LV2011 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
Call
HP Compaq R201 19.5 inch wide LED, điện trực tiếp, cổng giao tiếp VGA
950K
Viewsonic VA2246-LED 21.5 inch wide LED, cổng giao tiếp VGA – BH6/2017
1350K
Nguồn (SL>20 BH 03 tháng)
Nguồn thường nhiều hiệu – Fan 8cm
40K
Arrow 450W/500W – Fan 8cm
50K – 60K
Arrow 500W – Fan 12cm
100K
SD, SP,Venr, Vision 3G, Htech 500W Fan 12cm
60K
Nguồn Dell 710W – Fan 12cm
100K
Nguồn Jetek D650T – Fan 12cm
90K
Nguồn máy bộ AcBel 180W công suất thật (dành cho phòng GAME đóng hộp)
100K
Jetek Q5350 320W – Fan 12cm
180K
Gigabyte GZ-EIS350NC1 350W – Fan 12cm
200K
Cougat ST400 400W – Fan 12cm (nguồn 6pin VGA)
250K
EMSTER ATX F6350 350W – Fan 12cm
200K
EMSTER ATX F6400 400W – Fan 12cm
250K
AcBel D Power 250W – Fan 8cm nguồn nhỏ (công suất thật)
150K
AcBel CE2 300W – Fan 8cm
170K
AcBel ATX 350W – Fan 8cm
200K
AcBel FSP GE-500 350W – Fan 8cm
200K
AcBel Kas Pro 350W – Fan 12cm
250K
AcBel CE2 350W – Fan 12cm
250K
AcBel E2 Power 380W – Fan 8cm
200K
AcBel E2 Power 400W – Fan 8cm
220K
AcBel ATX 400W – Fan 8cm
250K
AcBel HK 400W – Fan 12cm Bảo hành2.5 năm (đẹp như mới)
400K
AcBel CE2 400W – Fan 12cm
350K
AcBel Ipower 430W – Fan 12cm
380K
AcBel CE2 450 – Fan 12cm
400K
AcBel Ipower 470W – Fan 12cm
450K
AcBel E2 Power 510W – Fan 8cm
400K
AcBel E2 Plus 510W – Fan 12cm
550K
FSP FSP500-60APN 550W – Fan 12cm
600K
Cooler Master 390W – Fan 8cm
220K
Cooler Master 350W – Fan 12cm
280K
Cooler Master 350W – Fan 12cm còn bảo hành 1 năm
350K
Cooler Master 400W – Fan 12cm
370K
Cooler Master 460W – Fan 12cm
450K
Cooler Master 500W – Fan 12cm
500K
Cooler Master 550W – Fan 12cm
550K
Cooler Master 600W – Fan 12cm
600K
Cooler Master ThunDer 450W – Fan 12cm
550K
Cooler Master ThunDer 550W – Fan 12cm
700K
Cooler Master ThunDer 600W – Fan 12cm
850K
Cooler Master EXTreme 2 475W – Fan 12cm
600K
Case (Vỏ thùng CPU)
Case Edex, Neor G+
40K – 50K
Case SaMa
100K
Case Server dòng PRO
150K – 300K
Thiết Bị Mạng
Lan Realtek PCI thường 100MB
30K
Lan Intel PCI thường 100MB
50K
Lan TP-Link PCI thường 1000MB không chíp
80K
Lan TP-Link PCI thường 1000MB + Chíp BootRom
100K
Lan TP-Link PCI 1X 1000MB có chíp BootRom
150K
Lan BoardCom PCI 1X 1000MB luôn chíp BootRom
Call
Chíp BootRom gắn cho card TP-Link
40K
Modem DrayTek Vigor 2910V
900K
Modem DrayTek Vigor 2912
1000K
Modem DrayTek Vigor 2920
1200K
Modem DrayTek Vigor 2920FV
1600K
Modem DrayTek Vigor 2925
1500K
Switch TP-Link, D-Link 16port 100MB - DES-1016D
150K
Switch TP-Link, D-Link 24port 100MB - DES-1024D
200K
Switch Repotec 24port 1000MB
700K
Switch Toto Link 24port 1000MB - SG24
850K
Switch Edge Core 24port 1000MB - ES4524D
1000K
Switch TP-Link 16port 1000MB - TL-SG1016D
500K
Switch TP-Link 16port 1000MB - TL-SG1016D Còn bảo hành Hãng
550K
Switch TP-Link 24port 1000MB - TL-SG1024/TL-SG1024D
850K
Switch TP-Link 24port 1000MB - TL-SG1024/TL-SG1024D Còn bảo hành Hãng
1000K - 1150K
Switch LinkPro Office Switch 24G 24port 1000MB - SGD-2400
1000K
Switch D-Link 16port 1000MB - DGS 1016D
700K
Switch D-Link 24port 1000MB - DGS 1024D
1200K
Switch Cisco 24port 1000MB
2000K
Switch DrayTek 24port 1000MB - Vigor Switch G2140
2000K
Switch Netgear 48port 1000MB - GS748T
3400K
Switch LinkSys 48port 1000MB - SRW2048
4000K
Dây cáp mạng Golden Link Cat 5E (dây cam, dây xanh) 10M (có sẵn 2 đầu)
20K/10M
Dây cáp mạng Golden Link Cat 5E (dây cam, dây xanh) NEW - 1M (SL giảm)
5K/1M
Dây cáp mạng DinTek Cat 5ENew - 1M (SL giảm)
10K/1M
Đầu mạng Golden (SL giảm)
5K/đầu
Đầu mạng DinTek (SL giảm)
10K/đầu
DVD (Ổ Đĩa Quang)
DVD-Rom ATA
50K
DVD-RW ATA
80K
DVD-Rom SATA
100K
DVD-RW SATA
150K
DVD-RW SATA SamSung mới Like New (BH 6 tháng)
200K
Keyboard + Mouse
Mouse Misubishi USB/PS2
20K
Mouse Genius PS2/USB
20K
Mouse A4teck PS2/USB
30K
Mouse Colovis C88, 8888 PS2/USB
30K
Mouse Eblue 146 PS2/USB
30K
Mouse Logiteck B100
30K
Keyboard Misubishi PS2/USB
30K
Keyboard Genius PS2/USB
30K
Keyboard Colovis C88, 8888 PS2/USB
70K
Keyboard Eblue 046 PS2/USB
70K
Keyboard Eblue 075
130K
Keyboard Newmen E360U, E835U PS2/USB
70K
Thiết bị Âm Thanh
USB Sound 5.1 New Box dùng được cho Win XP, Win7, Win8, Win10
50K
USB Sound 7.1 New Box dùng được cho Win XP, Win7, Win8, Win10
80K
Card âm thanh chíp Sound Max 2.1 dùng cho Win XP
30K
Card âm thanh chíp Sound Max 4.1 dùng cho Win XP
50K
Card âm thanh chíp Creative 2.1 dùng cho Win XP
50K
Card âm thanh chíp Creative 4.1 dùng cho Win XP
80K
Card âm thanh chíp Creative 5.1 dùng cho Win XP
130K
Card âm thanh chíp Creative 5.1 dùng cho Win XP, Win 7
250K
Tai nghe trâu vàng (màu đỏ, xanh, vàng)
15K
Tai nghe Ovann X1
Call
Tai nghe Nubwo 3000
Call
Tai nghe Taho RoBot GT-03 NEW
150K
Thiết bị linh tinh
Dây cápVGAZin theo máy
30K
Dây cápVGA mới loại thường
20K
Dây cápVGA mới Zin theo máy
50K
Dây cápDVIZin theo máy
30K
Dây HDMI lấy từ màn hình LG, SamSung, Asus
50K
Dây HDMI hiệu Sony hàng nhập rời loại tốt (dây dạng dẹp)
100K
Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 1.5m (hàng xách tay)
50K
Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 2m (hàng xách tay)
60K
Dây HDMI zin bọc lưới, đầu mạ vàng, dài 3m (hàng xách tay)
80K
Dây Display Port (2 đầu display port) chuẩn xuất hình đẹp nhất hiện nay
200K
Dây Display Port (1 đầu lơn, 1 đầu nhỏ) chuẩn xuất hình đẹp nhất hiện nay
250K
Dây nguồn thường
10K
Dây nguồnZin loại tốt theo màn hình & nguồn AcBel
15K - 20K
Dây nguồn tốt (loại 3 chân, dây băng đồng, có cầu chì ngắt điện khi chạm)
30K
Dây nguồn số 8, 2 lỗ (dùng cho Adapter)
10K
Dây nguồn tam giác, 3 lỗ (dùng cho Adapter)
30K
Dây cáp ATA (40pin, 80pin) dùng cho Hdd, DVD
5K
Dây cáp SATA2 (3G)
5K
Dây cáp SATA3 (6G)
20K
Dây cáp SATA3 (6G) cáp dùng cho Server BootRom
30K
Dây cáp USB nối dài
5K - 10K
Dây cáp máy in sang USB
30K
Dây loa 3.5 li (2 đầu 3.5 li)
10K
Dây USB sang 1394 Zin
30K
Dây 1394 (2 đầu 1394)
30K
Lưu điện UPS Santak 500 (vỏ + bình cũ)
250K
Lưu điện UPS Santak 500 (vỏ cũ, bình mới)
300K
Lưu điện UPS Santak 1000 (vỏ + bình cũ)
500K
Lưu điện UPS Santak 1000 (vỏ cũ, bình mới)
550K
Lưu điện UPS Maruson MIC-1100AGMC còn bảo hành
1500K
Fan tải nhiệt CPU SK AM2, AM3, FM1, FM2 - Fan nhôm
30K – 50K
Fan tải nhiệt CPU SK AM2, AM3, FM1, FM2 - Fan đồng dòng PRO
350K
Fan tải nhiệt CPU SK 478 Zin - Fan nhôm
20K
Fan tải nhiệt CPU SK 478 Zin - Fan lỗi đồng
30K
Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan nhôm dầy
30K
Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan lỗi đồng dầy
50K
Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan nhôm mỏng
40K - 50K
Fan tải nhiệt CPU SK 775 Zin - Fan lỗi đồng mỏng
80K
Fan tải nhiệt CPU SK 1150, 1155, 1156 Zin - Fan nhôm
30K
Fan tải nhiệt CPU SK 1150, 1155, 1156 Zin - Fan lỗi đồng
80K
Quạt case Fan 8cm
5K
Quạt case Fan 12cm
10K
Quạt case Fan 8cm có đèn LED
10K
Quạt case Fan 12cm có đèn LED
20K
Quạt ổ đĩa cứng (1 quạt lớn or 2 quạt nhỏ)
10K
Pin CMOS cũ
2K
Pin CMOS mới
5K
Keo tải nhiệt (loại hủ)
20K
Keo tải nhiệt (loại ống chích)
50K
Keo tải nhiệt bằng đồng (loại ống chích)
80K
Keo tải nhiệt xám loại tốt (loại ống chích, dòng tải nhiệt cho VGA, laptop)
100K
Card PCI sang cổng 3com
50K
Card PCI sang cổng LPT (cổng máy in)
50K
Card PCI sang cổng SATA
30K
Card PCI sang USB
50K
Card PCI 1X sang USB 3.0
200K
LAPTOP Dell, HP, Acer
( CALL)
Total 1 posts · Page:
- 1